Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

「嵐を巻き起こす」ベトナム料理80選:家庭の味が国民の誇りに変わるとき

GĐXH - 建国記念日(1945年9月2日~2025年9月2日)80周年の祝賀ムードの中、ハノイ在住のヴー・トゥ・フオンさんが80人の家族と分かち合った食事の写真は、何百万人もの人々の心を動かしました。温かいキッチンから、彼女はシンプルながらも神聖なメッセージを送りました。歴史的記憶はバーディン広場だけでなく、ベトナムの人々のすべての家族の食事の中に存在しているのです。

Báo Gia đình và Xã hộiBáo Gia đình và Xã hội01/09/2025

建国記念日(1945年9月2日~2025年9月2日)80周年の祝賀ムードの中、 ハノイ在住のヴー・トゥ・フオンさんが80人の家族で分け合った食事の写真は、何百万人もの人々の心を打ちました。温かいキッチンから、彼女はシンプルながらも神聖なメッセージを送りました。歴史的記憶はバーディン広場だけでなく、ベトナムの人々のすべての家族の食事の中にも息づいているのです。

1945年の歴史的な秋から80年が経ちましたが、独立心と国家の誇りはすべてのベトナム人の心に今も揺るぎなく受け継がれています。それは歴史の黄金のページに刻まれているだけでなく、ベトナムのあらゆる家庭の台所でも、質素ながらも神聖な家族の食事を通して受け継がれています。

それぞれのおいしい食事は、単に味がよいというだけではなく、ベトナムのルーツに戻る旅です。煮込んだ肉、甘くて冷たいスープ、香りの良い白い米粒...これらすべてが組み合わさって絆を形成し、ベトナム人のアイデンティティと精神を育みます。

独立の秋 ― 歴史からベトナム料理を作るキッチンまで

毎年秋になると、ミルクフラワーの強い香りは、80年前の秋を思い起こさせます。 ホー・チミン主席が独立宣言を読み上げ、ベトナム民主共和国が誕生したあの頃です。その精神は歴史の黄金のページに刻まれているだけでなく、家族文化の中にも受け継がれています。食卓は、世代を繋ぎ、記憶を広げる糸となるのです。

ヴー・トゥ・フオンさんによると、家族の食事は「再会の象徴」であり、シンプルでありながら神聖なものだという。建国80周年を記念し、彼女とユーベップコミュニティは、北、中、南の3つの地域を象徴する80食の食事をイメージしたイメージを広め、家族愛を燃え上がらせ、先祖への感謝の気持ちを表した。

80枚の食べ物トレイ – 80色の国民的誇り

それぞれの食事のトレイには物語があります。野菜スープのボウルや田舎の煮魚の皿などのシンプルな食事もあれば、独立記念日の国家の誇りを再現する鮮やかな赤と黄色の食事のトレイもあります。

特別なのは、3つの地域が融合していることです。北部はスープや炒め物すべてが洗練されており、中部は塩味が豊かで、南部は自由で素朴な料理がいっぱいです。80の料理が混ざり合い、まるで80の源泉が収束するかのようで、ベトナムへの愛が尽きることなく流れ出ています。

フオンさんは感動的にこう語った。 「もし来世があるなら、私はやはりベトナム人として、家族と食卓を囲み、愛と国家への誇りを持って生きたいです。」

以下は、建国80周年を祝う誇らしい挨拶として、ヴー・トゥ・フオンさん(ハノイ)が用意した、愛情たっぷりの80皿の料理です。

80食分の家族向け食事 – ベトナムのキッチンから建国記念日のお祝い

家族の食事1

- 牛スペアリブ入りキュウリのピクルススープ

- 豚肉巻き

- 牛肉と野菜の炒め物

- 生野菜添え

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 1.

家族の食事はシンプルですが、愛情に満ちています。

家族の食事2

- 漬物入りの内臓炒め

- 骨付きカボチャスープ

- トマトと卵の炒め物

- 山菜炒め

- ゆで野菜と卵

- 白い炊飯器

- グリーンスキングレープフルーツ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 2.

夕方は家族が集まって楽しいディナー。

家族の食事3

- 漬物

- 豚バラ肉とエビの煮込み

- ゆで水ほうれん草

- 野菜ジュース

- ロースト肉

- ゆでピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 3.

家族の食事は愛の糸。

家族の食事4

- エビ入りカボチャスープ

- 豚肉とハムの煮込み、ウズラの卵

- 7色のもち米

- 米粉を混ぜたネムタイ

- 塩味のローストピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 4.

家族全員が暖かい食卓を囲んで集まりました。

家族の食事5

- ハーブスープ

- 牛肉とインゲンの炒め物

- ブロッコリーと蒸しカボチャ

- パン

- 白い炊飯器

オレンジのくし切り

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 5.

幸せいっぱいの休日の家族の食事。

家族の食事 6

- マラバルほうれん草スープ

- カリフラワーとニンジン、カリカリの鯉の炒め物

- エビペーストの蒸し肉

- ゆでオクラ

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 6.

シンプルな家族の食事で完全な喜びを。

家族の食事7

- ミートボール入りトマトスープ

- 甘酢リブ

- ゆでたインゲン

- 玉ねぎのピクルス

- 揚げミートボール

- 白い炊飯器

- 豆腐

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 7.

ベトナムの家族の食事から愛が広がります。

家族の食事8

魚のスープ

- カリカリに揚げたカニ

- ゆで肉

- ニンニクとカボチャの炒め物

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

リュウガン

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 8.

家族の夕食 – 忘れられない子供時代の思い出。

家族の食事 9

- 豚肉巻きライスロール

- 蛹の炒め物

- キャベツの漬物

- 野菜スープ

- ナスの漬物

- ゆでカボチャ

- ゆで肉

- ローストピーナッツ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 9.

どれだけ離れていても、家族で食事をしたことは思い出します。

家族の食事 10

- ターメリックチキン

- ローストピーナッツ

- 塩漬けイチジク

- ゆで水ほうれん草

- 野菜水

- 白い炊飯器

- 煮込んだ海魚

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 10.

ベトナムの味が残る家庭料理。

家族の食事 11

- ターメリックで煮込んだ鶏肉

- カリカリに揚げたアンチョビ

- ゆで野菜

- ナスの漬物

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 11.

家族の食事、再会の何千もの喜び。

家族の食事 12

- カタツムリの殻が成長する

- バナナとカタツムリと一緒に煮た豆

- 米粉を混ぜたネムタイ

- ライスヌードル

- ケーキ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 12.

家族の食事 ― 愛があふれる場所。

家族の食事 13

酸っぱいスープ

- 詰め物をした豆

- 調理した魚

- 野菜ロール添え

- 白い炊飯器

- ナスの漬物

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 13.

幸せとは、時にはただ家族で食事をすることだけなのです。

家族の食事 14

- エビ入りカボチャスープ

- ヤギ肉

- 玉ねぎ入り豆

- 漬物

- イカケーキ

- サーモンと生野菜を添えて

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 14.

ベトナムの家庭料理 – 不滅の伝統的価値観。

家族の食事 15

- カニと野菜のスープ

- 揚げ春巻き

- カリカリ揚げ豆腐

- ナスの漬物

- ゆでピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 15.

シンプルだが神聖なもの:家族の食事。

家族の食事 16

- きのこのスープ

- 生野菜

- もち米と緑米

- レモンの葉を添えたチキン

- エビのサラダ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 16.

家族と温かい夕食。

家族の食事 17

- 酸っぱい魚のスープ

- アンチョビの煮込み

- 生野菜添え

- キュウリ

- 豚腸炒め

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 17.

愛が始まる場所:家族の夕食。

家族の食事 18

- かぼちゃのスープ

- ナスの漬物

- 干し魚

- 豚バラ肉

- エビの肉煮込み

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 18.

家族の食事に故郷の味を。

家族の食事 19

- 煮魚

- ゆでピーナッツ

- 野菜水

- ゆで水ほうれん草

- 詰め物をした豆

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 19.

小さな家族の食事、大きな愛。

家族の食事 20

- 卵とトマトのスープ

- ゆでカボチャ

- ナスの漬物

- 煮魚

- 豚バラ肉のゆで汁

- 魚醤で煮込んだエビ

- キャラメル

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 20.

家族の食事は愛の場。

家族の食事 21

- 胡椒で煮込んだ魚

- ゆで野菜

- ゆでピーナッツ

- ナスの漬物

- 揚げ肉

- 野菜水

- 白い炊飯器

- ケーキ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 21.

4.0 時代の家族の食事は、やはり愛情に満ちています。

家族の食事 22

- 玉ねぎ入り豆

- ココナッツで煮込んだ豚肉

- ゆで水ほうれん草

- 蛹の炒め物

- 漬物

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 22.

ベトナムの魂を留めながらも現代的な家庭料理。

家族の食事 23

- 酸っぱいアサリのスープ

- ゆで肉

- 揚げアンチョビ

- ナスの漬物

- ニンニク入り野菜炒め

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 23.

テクノロジーは変化しても、家族の食事は持続可能なままです。

家族の食事 24

- 甘いキャベツスープ

- 揚げ肉

- 煮魚

- アスパラガスと牛肉の炒め物

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 24.

家族の夕食 – 過去と現在が出会う場所。

家族の食事 25

- エビ入りカボチャスープ

- エビの煮込み

- ゴーヤと卵の炒め物

- シソの葉を添えた目玉焼き

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 25.

毎晩、家族でゆっくりと夕食を楽しみましょう。

家族の食事 26

- ムール貝の酸っぱいスープ

- エビの煮込み

- ゆで水ほうれん草

- ムール貝入りライスペーパー

- ロースト肉

- キャベツの漬物

- マルチカラーゼリー

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 26.

家族の食事 ― 幸せの炎を燃やし続ける秘訣。

家族の食事 27

- 細切り豚肉入りカリカリご飯

- 酸っぱいアサリのスープ

- ビーフサラダ

- フライドチキンミートボール

- 白い炊飯器

- りんご

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 27.

忙しくても、家族で食事する時間を取りましょう。

家族の食事 28

- エビ入りアスパラガススープ

- カリカリに焼いた豚皮

- パパイヤとニンジンのサラダ

- 焼き春巻き

- タピオカ餃子

- エシャロットのピクルス

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 28.

家族の食事 - 街の静かな一角。

家族の食事 29

- 酸っぱいアサリのスープ

- ウズラの卵入り豚肉の煮込み

- ゆで水ほうれん草

- イカとパイナップルの炒め物

- エビとスターフルーツの炒め物

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 29.

忙しい一日、ちょっと休憩して家族で食事したい。

家族の食事 30

- バナナと豆の入ったカタツムリのスープ

- 生野菜

- ゆでオクラ

- 豚バラ肉の煮込み

- 塩と唐辛子を添えたマンゴー

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 30.

家族の食事は人生における貴重な贈り物です。

家族の食事 31

- エビとカボチャのスープ

- ナスの漬物

- カリカリに揚げたカニ

- 甘酢リブ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 31.

家族で食事をするよりも温かい場所はありません。

家族の食事 32

- カニとカボチャのスープ

- ナスの漬物

- イカケーキ

- エビの煮込み

- 玉ねぎ入り豆

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 32.

家族の食事 ― 小さな習慣、大きな価値。

家族の食事 33

- エビ入りアマランサススープ

- キュウリ

- 揚げ春巻き

- イカ炒め

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 33.

家族の食事を通してベトナムのライフスタイルを守ります。

家族の食事 34

- カニのスープ

- ナスの漬物

- エビの肉煮込み

- フライドビーンズ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 34.

家族の食事は、幸福のシンプルな尺度です。

家族の食事 35

- 甘いキャベツスープ

- フォーロール

- 甘酢リブ

- キュウリ

- 生野菜

- いちご

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 35.

現代的なライフスタイルですが、家族の食事はそのままにしています。

家族の食事 36

- スペアリブとタロイモ入りの空芯菜スープ

- ナスの漬物

- 煮込んだリブ

- 鶏砂肝とカボチャの炒め物

- ゆでたトウモロコシ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 36.

家族での食事は、ベトナム人にとってなくてはならない「名物」です。

家族の食事 37

- かぼちゃのスープ

- 若いカボチャの炒め物

- ゆで豚肉

- 川エビのフライ

- ナスの漬物

- 白い土鍋

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 37.

家族の食事 - みんなの精神的な支え。

家族の食事 38

- カニのスープ

- 揚げ春巻き

- 川エビのフライ

- 揚げ豆腐

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 38.

現代の食事は、依然として家族での食事という様相を呈しています。

家族の食事 39

- 肉入り目玉焼き

- ターメリック酢で煮込んだ魚のスープ

- 生野菜

- ナスの漬物

- 豚腸と野菜の炒め物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 39.

家族での食事はベトナム文化のアイデンティティです。

家族の食事 40

- 酸っぱい魚のスープ

- かまぼこ

- ナスの漬物

- カリカリ豚バラ肉

- 玉ねぎ入り豆

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 40.

家族の夕食 - いつも戻りたい場所。

家族の食事 41

- 魚のスープ

- ハムのソテー

- ブロッコリーとニンジンを炒めたカリカリの鯉

- トマトソースのミートボール

- 漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 41.

建国記念日を華やかに迎える家族のディナー。

家族の食事 42

酸っぱいスープ

- イカケーキ

- ロブスター

- 豚耳サラダ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 42.

家族で過ごす休日の食事で、幸せいっぱい。

家族の食事 42

- ターメリック酢で煮込んだ魚のスープ

- ハムのソテー

- ローストピーナッツ

- ナスの漬物

- 生野菜

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 43.

建国80周年を祝う家族の食事。

家族の食事 43

- ハーブスープ

- ローストピーナッツ

- 漬物

- ゆで野菜

- エビフライ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 44.

建国80周年を祝う家族の食事。

家族の食事 44

- 酢で煮込んだ魚のスープ

- ココナッツで煮込んだ豚肉

- ローストピーナッツ

- 若いカボチャの炒め物

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 45.

秋の家族の食事で再会の味。

家族の食事 45

- バナナと豆と一緒に煮たナス

- ゆで野菜

- ローストピーナッツ

- もち米と緑米

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 46.

家族の夕食のトレイは赤と黄色でいっぱいで、誇りに満ちています。

家族の食事 46

- カリフラワースープ

- 煮魚

- フライドチキンボール

- ターメリックチキン

- 漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 47.

建国記念日はベトナムの家族の食事に特別な意味をもたらします。

家族の食事 47

- ほうれん草入りリブスープ

- 塩味のローストピーナッツ

- カリカリに揚げた魚

- 揚げ干しアンチョビ

- 漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 48.

家族の食事 - 自宅での料理フェスティバル。

家族の食事 48

- 野菜スープ

- キュウリ

- 調理した魚

- フライドビーンズ

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 49.

国民のリズムに調和した家族の食事。

家族の食事 49

- かぼちゃのスープ

- ゆで鶏

- 豚肉ロール

- ニンニクとカボチャの炒め物

- もち米

- 竹米

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 50.

家族の食卓に並ぶすべての料理を通して愛を伝えましょう。

家族の食事50

- トマトとリブのスープ

- 揚げかまぼこ

- 酸っぱい魚

- きゅうりの漬物、ナスの漬物

- ブロッコリーとニンジンの炒め物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 51.

家族の食事 - 先祖への感謝。

家族の食事 51

- かぼちゃのスープ

- ターメリックチキン

- カボチャの炒め物

- エビフライ

- もち米と緑米

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 52.

3つの地域の味覚が楽しめる温かい家庭料理。

家族の食事 52

- 豆とキノコのスープ

- 目玉焼き

- ロースト肉

- エビの煮込み

- 玄米ポット

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 53.

家族の食事のたびにベトナムの誇りを感じる。

家族の食事 53

- ターメリック魚スープ

- コーンソーセージ

- ゆでピーナッツ

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 54.

家族の食事 – 歴史の思い出を保存する場所。

家族の食事 54

- バナナと豆と一緒に煮たカタツムリ

- カタツムリの殻が成長する

- レモングラスとチリで蒸したカタツムリ

- 生野菜

- 塩漬けイチジク

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 55.

家族の食事、田舎の魂の一部。

家族の食事 55

- 屈辱を縫う

- ゆでキャベツ

- トマトソースの魚

- 牛肉とインゲンの炒め物

- 白い炊飯器

- カンタロープ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 56.

建国記念日の家族の再会ディナー。

家族の食事 56

- リブ入りキュウリのピクルススープ

- ゆでたブロッコリーとカボチャ

- 豚タンの煮物

- 緑のバナナ

- 生野菜

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 57.

家族での食事は愛国心を燃え上がらせます。

家族の食事 57

- 酸っぱい魚のスープ

- 米粉を混ぜたエビサラダ

- 胡椒で煮込んだ魚

- ゆでカボチャ

- 玉ねぎ入り豆

- タピオカ餃子

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 58.

家族の食事 ― 愛と故郷が交わる場所。

家族の食事 58

- 魚のスープ

- 生野菜

- カニの春巻き

- 揚げ豆腐

- 漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 59.

家族の食事はどれもベトナムの物語です。

家族の食事 59

- タロイモの茎のサラダ

- 鶏肉の漢方煮込み

- 野菜サラダ

- 浮かぶケーキ

- 漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 60.

家族での食事は独立80年の思い出を思い起こさせます。

家族の食事 60

- ビーフシチュー

- トマトミートビーンズソース

- トマトスープ

- ゆでキャベツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 61.

国家の誇りを家族の食事に包み込む。

家族の食事 61

- かぼちゃのスープ

- 塩味のローストピーナッツ

- 詰め物をしたたけのこ

- 甘酢リブ

- 漬物

- 白い炊飯器

ジャックフルーツ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 62.

どれだけ離れていても、家族の食事が恋しいです。

家族の食事 62

- 野菜入り豚スペアリブスープ

- 牛肉炒め

- 煮魚

- ナスの漬物

- 赤いもち米

- ローストピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 63.

家族と一緒になら何でも食べられます。

家族の食事 63

- エビ入りカボチャスープ

- ビンロウの葉で揚げたハゼ

- 目玉焼き

- 牛肉とセロリの炒め物

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 64.

家族の食事は、美味しい食事よりも感情的なごちそう。

家族の食事 64

酸っぱいスープ

- 生野菜

- 蒸しイカ

- レモングラスとチリで炒めた肉

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 65.

家族全員が一緒に食卓を囲んで座るときが幸せです。

家族の食事 65

- 野菜スープ

- 玉ねぎ入り豆

- 米ぬかと混ぜた豚の耳

- 揚げミートボール

- 豚の耳とキュウリのミックス

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 66.

家族の食事以外、どんなトレンドも無視できます。

家族の食事 66

- ブロッコリーとニンジンのスープ

- ローストピーナッツ

- 豚肉巻き

- カボチャ入りライス

- ガックもち米

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 67.

決して時代遅れにならない場所が一つあります。それは家族の食卓です。

家族の食事 67

- ブロッコリーとニンジンのリブスープ

- ロースト肉

- ナスの漬物

- 白い炊飯器

- オレンジ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 68.

家族の夕食 - 愛にフィルターは不要。

家族の食事 68

- 野菜スープ

- キャベツの漬物

- 煮魚

- 豚の腸の煮物

- 白い炊飯器

- ケーキ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 69.

最高の食事はレストランではなく、家族で食べる食事にあります。」

家族の食事 69

- 鶏肉の漢方煮込み

- ビンロウの葉を添えた魚のフライ

- 生姜煮込みチキン

- 牛肉とたけのこの炒め物

- ローストピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 70.

家族での食事はベトナム人の永遠のトレンド。

家族の食事 70

- 野菜とトマトのスープ

- キュウリ

- アンチョビの煮込み

- フライドチキンウィング

- 蓮の実ココナッツもち米

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 71.

大人になるほど、家族での食事が欲しくなります。

家族の食事 72

- マスタードグリーン入りマッシュルームスープ

- 牛肉炒め

- サーモンフライ

- ゆで野菜

- 白い炊飯器

- キウイ

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 72.

面倒なチェックインは必要ありません。家族で食事を楽しむだけです。

家族の食事 73

- リブ入りキュウリのピクルススープ

- 生野菜

- エビフライ

- 玉ねぎ入り豆

- 豚タンの煮物

- 塩味のローストピーナッツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 73.

お母さんの料理はいつも家族の食事として最高です。

家族の食事 74

- 甘いキャベツスープ

- 煮魚

- キャベツの漬物

- ハムのソテー

- 牛肉とカボチャの炒め物

- 煮豆

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 74.

家族の食事 – ベトナムの心の贅沢バージョン。

家族の食事 75

- タロイモスープ

- 塩漬けイチジク

- 塩味のローストピーナッツ

- かまぼこ

- ゆでキャベツ

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 75.

この温かい家族の食事に「いいね!」の嵐。

家族の食事 76

- 蒸し鳥肉

- 蓮の実ココナッツもち米

- 茹でた野菜

- パパイヤと牛肉の炒め物

- 鶏足ソース

- 野菜水

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 76.

遠くへ出かけた人は誰でも、家に帰って家族と食事をしたいと思うものです。

家族の食事 77

- エビ入りアマランサススープ

- 揚げ魚

- トマトソース豆

- ナスの漬物

- 塩味のローストピーナッツ

- 白い炊飯器

- 月餅

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 77.

ベトナムの家庭料理ほど話題になるものはありません。

家族の食事 78

- ミートボール入り野菜スープ

- 胡椒で煮込んだ魚

- 甘酸っぱいコールラビとニンジンのピクルス

- 塩味のローストピーナッツ

- 生野菜

- きのこと野菜の肉炒め

- 白い炊飯器

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 78.

家族の食事 ― 愛の不滅の内容。

家族の食事 79

- チキンブロス入り野菜スープ

- チンゲン菜の炒め物

- ナスの漬物

- 鶏肉の海苔巻き

- 白い炊飯器

- 月餅

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 79.

トレンドを幸せに保つ秘訣は、家族での食事を忘れないことです。

家族の食事 80

- ゆで豆

- ビーフハム

- 子牛肉の炒め物

- 野菜スープ

- 白い炊飯器

- 塩卵パン

80 mâm cơm Việt 'gây bão': Khi hương vị gia đình hóa thành niềm tự hào dân tộc - Ảnh 80.

家族の食事は誰もが必要とする贅沢です。

建国記念日の雰囲気の中、バーディン広場に軍事パレードの足音が響き渡る中、各家庭では、家族の食事が愛、再会、感謝といった静かで深い響きを響かせるだろう。

80 枚の食事トレイは象徴的な数字であるだけでなく、メッセージでもあります。平和と幸福は、家族の食事、愛に満ちた家庭といった最もシンプルなものから始まります。

建国80周年を記念し、ハノイのヴー・トゥ・フオンさんが描いた80枚の料理の絵は、美しいシンボルとなりました。家庭料理は体を養うだけでなく、国民精神をも育みます。ベトナムの人々は、この料理の絵を通して過去を振り返り、感謝の気持ちを抱き、永遠の誇りをもって未来を待ち望んでいます。


出典: https://giadinh.suckhoedoisong.vn/80-mam-com-viet-gay-bao-khi-huong-vi-gia-dinh-hoa-thanh-niem-tu-hao-dan-toc-172250825170548374.htm


コメント (0)

No data
No data

同じトピック

同じカテゴリー

Su30-MK2戦闘機が妨害弾を投下、ヘリコプターが首都の空に旗を掲げる
Su-30MK2戦闘機が首都の空に熱を帯びたトラップを落とす様子をぜひご覧ください。
(ライブ)9月2日の建国記念日を祝う祝賀会、パレード、行進の全体リハーサル
ドゥオン・ホアン・イエンがアカペラで「太陽の下の祖国」を歌い、強い感動を呼び起こす

同じ著者

遺産

人物

企業

No videos available

ニュース

政治体制

地方

商品