Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng22/07/2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục D01; A00; A01; C00 16
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 15
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 16
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
7 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 17.75
8 7310401 Tâm lý học B00; A00; C00; D01 15
9 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16.25
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
13 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 15
17 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 17
18 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15
19 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 15
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 15
21 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15
22 7580101 Kiến Trúc A00; A01; V00; V01 15
23 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 22.5
24 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D07; D08 21
25 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 21
26 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19
27 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19
28 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15
29 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D07; D08 22.5
30 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
31 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D07; D08 19
32 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D07; D08 15
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
34 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
2 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
3 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
4 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học
5 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
6 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 học kỳ
7 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
8 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
9 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
10 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
11 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
12 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
13 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
14 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
15 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
16 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
17 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
18 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
19 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
20 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
21 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
22 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
23 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
24 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
25 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 học kỳ
26 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học
27 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm tổ hợp 3 môn
28 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
29 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
30 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
31 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
32 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
33 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
34 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
35 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
36 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
37 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
38 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
39 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
40 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
41 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
42 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
43 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
44 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
45 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
46 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
47 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
48 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
49 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
50 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
51 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
52 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
53 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
54 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
55 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
56 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
57 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
58 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
59 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
60 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
61 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
62 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
63 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
64 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
65 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
66 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
67 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 học kỳ
68 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học
69 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
70 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
71 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
72 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
73 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
74 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
75 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
76 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
77 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
78 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
79 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
80 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
81 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
82 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
83 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
84 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
85 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
86 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
87 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
88 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
89 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
90 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
91 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
92 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
93 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
94 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
95 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
96 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
97 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
98 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
99 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
100 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
101 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
102 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
103 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
104 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
105 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
106 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
107 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
108 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
109 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
110 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
111 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
112 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
113 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
114 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
115 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
116 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
117 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học

Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục A00;A01;D01;C00 15
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;H00;H01 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 16
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 15
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;D01;D06 15
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D78 15
7 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 16
8 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 15
9 7310630 Việt Nam Học A01;C01;D01;D78 17
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 16
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 16
13 7340114 Digital Marketing A00;A01;C00;D01 16
14 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C00;D01 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D90;D01 16
16 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 15
17 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 15
18 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 15
19 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00;A01;C00;D01 16
20 7380107 Luật Kinh Tế A00;C00;D01;A08 16
21 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 16
22 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15
23 7580101 Kiến Trúc A00;D01;V00;V01 15
24 7720101 Y Khoa A00;B00;D90;D07 22.5
25 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 22.5
26 7720115 Y học cổ truyền A00;B00;D90;D07 21
27 7720201 Dược học A00;B00;D90;D07 21
28 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 21
29 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D90;D07 19
30 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 19
31 7720302 Hộ Sinh A00;B00;D90;D07 19
32 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;D90;D07 22.5
33 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 22.5
34 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D90;D07 19
35 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;D90;D07 19
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15
37 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00;A01;D01;C00 30 Điểm 5 học kỳ
2 7140114 Quản lý giáo dục A00;A01;D01;C00 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
3 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
4 7140201 Giáo dục mầm non M00;M01;M11 40 Điểm 5 học kỳ
5 7140202 Giáo dục tiểu học M00;M01;M11 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
6 7140202 Giáo dục tiểu học M00;M01;M11 40 Điểm 5 học kỳ
7 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;H00;H01 30 Điểm 5 học kỳ
8 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;H00;H01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 30 Điểm 5 học kỳ
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D96 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 30 Điểm 5 học kỳ
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01;C00;D01;D06 30 Điểm 5 học kỳ
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01;C00;D01;D06 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
15 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D78 30 Điểm 5 học kỳ
17 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
18 7310206 Quan hệ quốc tế A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
19 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
20 7310401 Tâm lý học B00;B03;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
21 7310630 Việt Nam học A01;C01;D01;D78 30 Điểm 5 học kỳ
22 7310630 Việt Nam học A01;C01;D01;D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;C00;D01;D78 30 Điểm 5 học kỳ
25 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
26 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
27 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
28 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
29 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
30 7340114 Digital marketing A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
31 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
32 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
33 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 30 Điểm 5 học kỳ
34 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D90;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
35 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
36 7340301 Kế toán A00;A01;D90;D01 30 Điểm 5 học kỳ
37 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
38 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
39 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
40 7380101 Luật A00;C00;D01;C14 30 Điểm 5 học kỳ
41 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 30 Điểm 5 học kỳ
42 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;A08 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
43 7380107 Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
44 7380107 Digital marketing_CT tiếng Anh A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
45 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
46 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 30 Điểm 5 học kỳ
47 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 30 Điểm 5 học kỳ
48 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
49 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 30 Điểm 5 học kỳ
50 7580101 Kiến trúc A00;D01;V00;V01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
51 7720101 Y khoa A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
52 7720101 Y khoa A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
53 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
54 7720101 Y khoa (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
55 7720115 Y học cổ truyền A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
56 7720115 Y học cổ truyền A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
57 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
58 7720201 Dược học (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
59 7720201 Dược học A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
60 7720201 Dược học A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
61 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
62 7720301 Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
63 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
64 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
65 7720302 Hộ sinh A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
66 7720302 Hộ sinh A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
67 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
68 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
69 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
70 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
71 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) A00;B00;D90;D07 24 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
72 7720501 Răng hàm mặt A00;B00;D90;D07 40 Điểm 5 học kỳ
73 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
74 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
75 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;D90;D07 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
76 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00;B00;D90;D07 32.5 Điểm 5 học kỳ
77 7720701 Y tế công cộng A00;B00;D90;D08 32.5 Điểm 5 học kỳ
78 7720701 Y tế công cộng A00;B00;D90;D08 19.5 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
79 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
80 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn
81 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 30 Điểm 5 học kỳ
82 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;C00;D01 18 Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-quoc-te-hong-bang-2025-3297539.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hà Nội lạ thường trước giờ bão Wipha đổ bộ
Lạc bước giữa thế giới hoang dã tại vườn chim ở Ninh Bình
Ruộng bậc thang Pù Luông mùa nước đổ đẹp nao lòng
Những thảm nhựa 'nước rút' trên cao tốc Bắc - Nam qua Gia Lai

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm