Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng22/07/2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Đông Á năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 15
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15
3 7220201DL Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15
5 7220204DL Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; D78 15
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 15
8 7229042 Quản lý văn hóa A00; C00; D01; D78 15
9 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
10 7310206DL Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
11 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 15
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 15
13 7320104DL Truyền thông đa phương tiện A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 15
15 7340101DL Quản trị kinh doanh A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 15
17 7340115DL Marketing A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 15
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 15
20 7340122DL Thương mại điện tử A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
21 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D78 15
22 7340201DL Tài chính ngân hàng A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 15
24 7340301DL Kế toán A01; D01; D04; D78 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
25 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 15
26 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 15
27 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15
28 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15
29 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 15
30 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15
31 7480107DL Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
32 7480201 Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01; D01; D90 15
33 7480201DL Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
34 7510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 15
35 7510103DL Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D90 15
37 7510205DL Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D90 15
39 7510301DL Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
40 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 15
41 7510303DL Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
43 7510605DL Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15
45 7540101DL Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
46 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15
47 7620101DL Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
48 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D90 22.5
49 7720201 Dược A00; B00; D07; D90 21
50 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19
51 7720301DL Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19 Phân hiệu tại Đắk Lắk
52 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19
53 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; B08; D90 19
55 7810103 Quản trị DV Du lịch và Lữ hành C00; D01; D78; D90 15
56 7810103DL Quản trị DV Du lịch và Lữ hành C00; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
57 7810201 Quản trị Khách sạn C00; D01; D78; D90 15
58 7810201DL Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 15 Phân hiệu tại Đắk Lắk
59 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống C00; D01; D78; D90 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 18 KQ Học tập 3 HK
2 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 6 KQ Học tập lớp 12
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 6 KQ Học tập lớp 12
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 18 KQ Học tập 3 HK
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 6 KQ Học tập lớp 12
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 18 KQ Học tập 3 HK
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 6 KQ Học tập lớp 12
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 18 KQ Học tập 3 HK
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 6 KQ Học tập lớp 12
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 18 KQ Học tập 3 HK
11 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 18 KQ Học tập 3 HK
12 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 6 KQ Học tập lớp 12
13 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
14 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
15 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
16 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
21 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
22 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
23 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
24 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
25 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
26 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
28 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
29 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
30 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
31 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
32 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
34 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
35 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
36 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
37 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
38 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
39 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
40 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
42 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
43 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
44 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
45 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
46 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
47 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
48 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 6 KQ Học tập lớp 12
49 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
50 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 18 KQ Học tập 3 HK
51 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
52 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 18 KQ Học tập 3 HK
53 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
54 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 6 KQ Học tập lớp 12
55 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
56 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
57 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
58 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
59 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
60 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
61 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
62 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
63 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
64 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
65 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
66 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
67 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
68 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
69 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
70 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
71 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
72 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
73 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
74 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
75 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
76 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
77 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
78 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
79 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
80 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
81 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
82 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
83 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 8 KQ Học tập lớp 12
84 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 24 KQ Học tập 3 HK
85 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
86 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
87 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
88 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
89 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 6 KQ Học tập lớp 12
90 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 18 KQ Học tập 3 HK
91 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
92 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
93 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
94 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
95 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
96 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang 600
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
3 7220201DL Ngôn ngữ Anh 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
5 7220204DL Ngôn ngữ Trung Quốc 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản 600
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
8 7229042 Quản lý văn hóa 600
9 7310206 Quan hệ quốc tế 600
10 7310206DL Quan hệ quốc tế 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
11 7310401 Tâm lý học 600
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
13 7320104DL Truyền thông đa phương tiện 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
14 7340101 Quản trị kinh doanh 600
15 7340101DL Quản trị kinh doanh 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
16 7340115 Marketing 600
17 7340115DL Marketing 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
18 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
19 7340122 Thương mại điện tử 600
20 7340122DL Thương mại điện tử 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
21 7340201 Tài chính - ngân hàng 600
22 7340201DL Tài chính ngân hàng 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
23 7340301 Kế toán 600
24 7340301DL Kế toán 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
25 7340404 Quản trị nhân lực 600
26 7340406 Quản trị văn phòng 600
27 7380101 Luật 600
28 7380107 Luật kinh tế 600
29 7480106 Kỹ thuật máy tính 600
30 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
31 7480107DL Trí tuệ nhân tạo 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
32 7480201 Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn) 600
33 7480201DL Công nghệ thông tin 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
34 7510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 600
35 7510103DL Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 600
37 7510205DL Công nghệ kỹ thuật Ô tô 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử 600
39 7510301DL Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
40 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
41 7510303DL Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
42 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
43 7510605DL Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
44 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
45 7540101DL Công nghệ thực phẩm 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
46 7620101 Nông nghiệp 600
47 7620101DL Nông nghiệp 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
48 7720101 Y khoa 850
49 7720201 Dược 850
50 7720301 Điều dưỡng 750
51 7720301DL Điều dưỡng 750 Phân hiệu tại Đắk Lắk
52 7720302 Hộ sinh 750
53 7720401 Dinh dưỡng 600
54 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 750
55 7810103 Quản trị DV Du lịch và Lữ hành 600
56 7810103DL Quản trị DV Du lịch và Lữ hành 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
57 7810201 Quản trị Khách sạn 600
58 7810201DL Quản trị khách sạn 600 Phân hiệu tại Đắk Lắk
59 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống 600

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00;A01;V00;V01 15
2 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00;C00;D01;D78 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 15
4 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D78;D90 15
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D78 15
6 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D04;D78 15
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D78 15
8 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D06;D78 15
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D78;DD2 15
10 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D78;DD2 15
11 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 15
12 7229042 Quản lý văn hoá A00;C00;D01;D78 15
13 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 15
14 7310401 Tâm lý học A00;C00;D01;D78 15
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;D78 15
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D78 15
17 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 15
18 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00;D01 15
19 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 15
20 7340114 DN Digital Marketing A00;A01;D01;D78 15
21 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 15
22 7340115 Marketing A00;A01;D01;D78 15
23 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 15
24 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00;D01 15
25 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D78 15
26 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 15
27 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 15
28 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D78 15
29 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D78 15
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D78 15
31 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D78 15
32 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 15
33 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 15
34 7340404 Quản trị nhân lực A00;C00;D01;D78 15
35 7340406 Quản trị văn phòng A00;C00;D01;D78 15
36 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 15
37 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D78 15
38 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 15
39 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
40 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 15
41 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15
42 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
43 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 15
44 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
45 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 15
46 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
47 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 15
48 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
49 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 15
50 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15
51 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 15
52 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 15
53 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 15
54 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 15
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 15
56 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 21
57 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19
58 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D90 19
59 7720302 Hộ sinh A00;B00;B08;D90 19
60 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 15
61 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D78;D90 15
62 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 15
63 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 15
64 7810201 Quản trị khách sạn C00;D01;D78;D90 15
65 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 15
66 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 15
67 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00;D01;D78;D90 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00;A01;V00;V01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
2 7210404 Thiết kế thời trang A00;A01;V00;V01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
3 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
4 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
7 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
8 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
11 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D04;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
12 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D04;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
15 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D06;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
16 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01;D01;D06;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D78;DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D78;DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
19 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D78;DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
20 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01;D01;D78;DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
21 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
22 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
23 7229042 Quản lý văn hoá A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
24 7229042 Quản lý văn hoá A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
25 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
26 7310206 Quan hệ quốc tế A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
27 7310401 Tâm lý học A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
28 7310401 Tâm lý học A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
31 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
32 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
33 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
34 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
35 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
36 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
37 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
38 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
39 7340114 DN Digital Marketing A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
40 7340114 DN Digital Marketing A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
41 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
42 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
43 7340115 Marketing A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
44 7340115 Marketing A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
47 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
48 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
49 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
50 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
51 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
52 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
53 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
54 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
55 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
56 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
57 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
58 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
59 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
60 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
61 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
62 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
63 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
64 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
65 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
66 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
67 7340404 Quản trị nhân lực A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
68 7340404 Quản trị nhân lực A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
69 7340406 Quản trị văn phòng A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
70 7340406 Quản trị văn phòng A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
71 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
72 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
73 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
74 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
75 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
76 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
77 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
78 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
79 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
80 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
81 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
82 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
83 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
84 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
85 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
86 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
87 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
88 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
89 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
90 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
91 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
92 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
93 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
94 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
95 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
96 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
97 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
98 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
99 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
100 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
101 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
102 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;A01;D01;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
103 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
104 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
105 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
106 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
107 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
108 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
109 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
110 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
111 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 8 Kết quả học tập năm lớp 12
112 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Kết quả học tập 3 học kỳ
113 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
114 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
115 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
116 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00;B00;B08;D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
117 7720302 Hộ sinh A00;B00;B08;D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
118 7720302 Hộ sinh A00;B00;B08;D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
119 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
120 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
121 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
122 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
123 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
124 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
125 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
126 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
127 7810201 Quản trị khách sạn C00;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
128 7810201 Quản trị khách sạn C00;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
129 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
130 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
131 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
132 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00;D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
133 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00;D01;D78;D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
134 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00;D01;D78;D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang 600
2 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 600
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
4 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
6 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
8 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
10 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
11 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
12 7229042 Quản lý văn hoá 600
13 7310206 Quan hệ quốc tế 600
14 7310401 Tâm lý học 600
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
16 7340101 Quản trị kinh doanh 600
17 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
18 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) 600
19 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
20 7340114 DN Digital Marketing 600
21 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
22 7340115 Marketing 600
23 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
24 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) 600
25 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
26 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
27 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
28 7340122 Thương mại điện tử 600
29 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may 600
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
31 7340301 Kế toán 600
32 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
33 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
34 7340404 Quản trị nhân lực 600
35 7340406 Quản trị văn phòng 600
36 7380101 Luật 600
37 7380107 Luật kinh tế 600
38 7480106 Kỹ thuật máy tính 600
39 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
40 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
41 7480201 Công nghệ thông tin 600
42 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
43 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 600
44 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
45 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
46 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
47 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
48 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
49 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 600
50 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
51 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
52 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
53 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
54 7620101 Nông nghiệp 600
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
56 7720201 Dược học 850
57 7720301 Điều dưỡng 750
58 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 750
59 7720302 Hộ sinh 750
60 7720401 Dinh dưỡng 600
61 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
62 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
63 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
64 7810201 Quản trị khách sạn 600
65 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
66 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
67 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 600

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-dong-a-2025-3297569.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hà Nội lạ thường trước giờ bão Wipha đổ bộ
Lạc bước giữa thế giới hoang dã tại vườn chim ở Ninh Bình
Ruộng bậc thang Pù Luông mùa nước đổ đẹp nao lòng
Những thảm nhựa 'nước rút' trên cao tốc Bắc - Nam qua Gia Lai

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm