Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Chi tiết bảng đối sánh phổ điểm một số tổ hợp điểm thi THPT và học bạ THPT

GD&TĐ - Dưới đây là chi tiết biểu đồ, bảng đối sánh phổ điểm một số tổ hợp điểm thi THPT và học bạ THPT

Báo Giáo dục và Thời đạiBáo Giáo dục và Thời đại22/07/2025

Bộ GD&ĐT cung cấp phổ điểm các tổ hợp phổ biến của kỳ thi tốt nghiệp THPT và kết quả học tập THPT để các cơ sở đào tạo có căn cứ xác định điểm chênh lệch giữa các tổ hợp (nếu có). Cụ thể:

Các biểu đồ đối sánh phổ điểm một số tổ hợp phổ biến từ kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2025 và năm 2024, 2023 như sau:

bachphanvi-1.png
bachphanvi-2.png
Biểu đồ 2. Phổ điểm tích lũy 5 khối thi tốt nghiệp năm 2024.
bachphanvi-3.png

Bảng bách phân vị tổng điểm một số tổ hợp phổ biến của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 sau khi được hiệu chuẩn. Cụ thể:

A00
(Toán, Lí, Hoá)
A01
(Toán, Lí, Anh)
B00
(Toán, Hoá, Sinh)
C00
(Văn, Sử, Địa)
C01
(Toán, Vật lí, Ngữ văn)
D01
(Toán, Văn, Anh)
D07
(Toán, Hoá, Anh)
1
6,85
6,90
5,95
7,85
7,40
6,45
5,90
2
8,1
8,00
7,05
9,60
9,00
7,75
6,85
3
8,8
8,70
7,75
10,60
9,95
8,70
7,55
4
9,3
9,30
8,20
11,20
10,55
9,35
8,10
5
9,75
9,55
8,65
11,80
11,05
9,70
8,40
6
10,15
10,10
9,00
12,35
11,60
10,35
8,90
7
10,3
10,20
9,20
12,80
11,95
10,60
8,95
8
10,75
10,50
9,60
13,00
12,25
10,75
9,25
9
10,95
10,85
9,80
13,20
12,35
11,10
9,70
10
11,15
10,95
10,05
13,75
12,70
11,35
9,80
11
11,5
11,25
10,30
13,95
13,00
11,50
10,00
12
11,7
11,60
10,55
14,30
13,35
12,10
10,45
13
11,9
11,70
10,75
14,50
13,45
12,10
10,55
14
12,2
11,95
10,95
14,70
13,70
12,20
10,70
15
12,35
12,00
11,20
14,95
14,00
12,50
10,85
16
12,55
12,45
11,30
15,25
14,20
12,85
11,20
17
12,7
12,45
11,55
15,25
14,20
12,85
11,35
18
12,95
12,70
11,70
15,70
14,70
13,20
11,45
19
13
12,75
11,75
15,90
14,75
13,25
11,50
20
13,2
12,85
11,95
16,00
14,85
13,25
11,60
21
13,4
13,20
12,15
16,00
14,95
13,60
12,05
22
13,6
13,35
12,30
16,20
15,10
13,60
12,10
23
13,75
13,50
12,50
16,65
15,50
14,00
12,25
24
13,85
13,50
12,60
16,75
15,50
14,00
12,35
25
13,95
13,60
12,70
16,75
15,60
14,00
12,35
26
14,35
13,85
12,95
16,95
15,85
14,10
12,60
27
14,35
14,10
13,05
17,05
15,85
14,35
12,85
28
14,45
14,20
13,20
17,50
16,20
14,70
12,95
29
14,60
14,25
13,35
17,50
16,25
14,75
13,10
30
14,80
14,35
13,50
17,60
16,35
14,75
13,20
31
15,00
14,50
13,60
17,70
16,50
14,75
13,25
32
15,10
14,60
13,70
18,00
16,60
14,85
13,35
33
15,10
14,85
13,85
18,00
16,60
15,10
13,60
34
15,35
15,00
14,10
18,10
16,75
15,25
13,85
35
15,60
15,10
14,25
18,45
17,10
15,50
14,00
36
15,75
15,25
14,35
18,60
17,25
15,50
14,00
37
15,75
15,25
14,35
18,75
17,25
15,50
14,00
38
15,85
15,35
14,45
18,75
17,35
15,60
14,10
39
15,95
15,60
14,70
18,85
17,35
15,85
14,45
40
16,25
15,75
15,00
18,95
17,5
16,00
14,75
41
16,35
15,85
15,00
19,35
17,85
16,25
14,75
42
16,50
16,00
15,10
19,50
18,00
16,25
14,75
43
16,50
16,00
15,10
19,50
18,00
16,25
14,75
44
16,70
16,10
15,40
19,60
18,10
16,35
14,95
45
16,85
16,10
15,60
19,60
18,10
16,35
15,10
46
17,10
16,60
15,75
19,85
18,35
16,75
15,50
47
17,25
16,75
15,75
20,00
18,50
16,75
15,50
48
17,25
16,75
15,85
20,00
18,50
16,75
15,50
49
17,35
16,75
15,95
20,10
18,50
16,75
15,60
50
17,60
16,85
16,35
20,35
18,85
17,10
15,85
51
17,60
16,85
16,35
20,60
18,85
17,10
15,85
52
17,85
17,10
16,50
20,75
19,10
17,25
16,00
53
18,00
17,50
16,50
20,75
19,25
17,50
16,25
54
18,10
17,50
16,70
20,85
19,25
17,50
16,35
55
18,25
17,50
16,85
20,85
19,25
17,50
16,50
56
18,35
17,60
17,10
21,10
19,35
17,60
16,60
57
18,50
17,75
17,25
21,25
19,50
17,75
16,75
58
18,60
17,85
17,25
21,50
19,85
18,00
16,75
59
19,00
18,00
17,60
21,60
20,00
18,00
17,00
60
19,00
18,25
17,60
21,60
20,00
18,25
17,25
61
19,10
18,35
17,85
21,75
20,10
18,35
17,35
62
19,10
18,35
17,85
22,00
20,10
18,35
17,35
63
19,50
18,50
18,25
22,00
20,25
18,50
17,75
64
19,60
18,60
18,25
22,10
20,35
18,50
17,75
65
19,75
18,75
18,35
22,25
20,50
18,50
17,75
66
19,75
19,00
18,50
22,25
20,50
18,75
18,00
67
20,10
19,10
18,85
22,60
20,85
19,10
18,35
68
20,25
19,25
19,00
22,75
21,00
19,25
18,50
69
20,25
19,25
19,00
22,85
21,00
19,25
18,50
70
20,50
19,50
19,10
23,00
21,25
19,25
18,50
71
20,75
19,50
19,50
23,00
21,25
19,25
18,75
72
21,00
20,00
19,75
23,10
21,50
19,75
19,25
73
21,00
20,00
19,75
23,25
21,50
19,75
19,25
74
21,00
20,00
19,75
23,75
21,75
20,00
19,25
75
21,35
20,10
20,10
23,75
21,85
20,00
19,50
76
21,60
20,35
20,35
23,75
22,10
20,10
19,60
77
21,75
20,75
20,50
23,75
22,25
20,50
20,00
78
22,00
20,75
20,75
24,10
22,25
20,50
20,25
79
22,00
20,75
20,85
24,25
22,25
20,50
20,25
80
22,35
21,10
21,25
24,25
22,60
20,75
20,50
81
22,50
21,25
21,25
24,25
22,75
20,75
20,50
82
22,75
21,50
21,50
24,85
23,00
21,25
21,00
83
22,85
21,60
21,70
25,00
23,10
21,35
21,10
84
23,00
21,75
22,00
25,00
23,25
21,50
21,25
85
23,50
22,00
22,25
25,00
23,50
21,50
21,50
86
23,75
22,50
22,50
25,25
23,75
22,00
22,00
87
23,75
22,50
22,75
25,50
23,75
22,00
22,00
88
24,00
22,50
23,00
25,75
24,00
22,25
22,25
89
24,50
23,25
23,25
25,75
24,50
22,75
22,75
90
24,50
23,25
23,50
26,00
24,50
22,75
22,75
91
25,00
23,50
24,00
26,25
24,75
23,00
23,25
92
25,00
23,75
24,00
26,25
24,75
23,25
23,50
93
25,50
24,25
24,50
26,75
25,50
23,75
23,75
94
25,75
24,50
24,75
27,00
25,50
24,00
24,25
95
26,00
24,75
25,25
27,00
25,75
24,25
24,50
96
26,75
25,50
25,75
27,25
26,25
24,75
25,25
97
27,00
26,00
26,25
27,75
26,75
25,50
25,75
98
27,50
26,50
27,00
28,00
27,00
26,00
26,50
99
28,00
27,25
27,25
28,25
27,50
26,50
27,00
100
28,75
28,25
28,25
29,00
28,25
27,50
28,00

Bảng tương quan giữa điểm các môn thi tốt nghiệp THPT năm 2025 với điểm trung bình các môn học THPT:

ĐIỂM HỌC TẬP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
Hệ số tương quan kết quả học THPT và thi tốt nghiệp THPT
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 2025
Môn
Lớp
Trung bình
Trung vị
Độ lệch chuẩn
Độ lệch tuyệt đối trung vị
Tổng số thí sinh
Trung bình
Trung vị
Độ lệch chuẩn
Độ lệch tuyệt đối trung vị
Toán
10
6,70
6,68
0,40
0,33
0,67
1126172
4,78
4,6
1,68
1,35
11
6,89
6,87
0,41
0,34
0,68
12
7,51
7,47
0,45
0,38
0,63
Ngữ văn
10
6,93
6,88
0,31
0,26
0,54
1126726
7,00
7,25
1,28
1,00
11
7,05
6,99
0,32
0,27
0,56
12
7,38
7,35
0,36
0,29
0,56
Vật lý
10
7,05
7,02
0,35
0,29
0,54
347599
6,99
7,00
1,52
1,25
11
7,28
7,24
0,34
0,28
0,56
12
7,81
7,78
0,38
0,32
0,56
Hóa học
10
7,08
7,09
0,35
0,28
0,57
240135
6,06
6,00
1,81
1,51
11
7,26
7,22
0,33
0,27
0,58
12
7,78
7,77
0,39
0,32
0,56
Sinh học
10
7,28
7,25
0,34
0,28
0,58
69895
5,78
5,75
1,58
1,30
11
7,65
7,62
0,34
0,28
0,59
12
7,90
7,84
0,38
0,32
0,58
Lịch sử
10
7,37
7,35
0,37
0,30
0,45
481293
6,52
6,6
1,63
1,36
11
7,70
7,72
0,36
0,28
0,49
12
8,00
8,01
0,37
0,30
0,42
Địa lý
10
7,12
7,10
0,34
0,27
0,45
476472
6,63
6,75
1,75
1,45
11
7,50
7,53
0,35
0,29
0,49
12
7,88
7,86
0,39
0,32
0,42
Giáo dục kinh tế pháp luật
10
7,45
7,45
0,35
0,27
0,35
246401
7,69
7,75
1,18
0,92
11
8,03
8,05
0,34
0,27
0,41
12
8,24
8,26
0,36
0,28
0,35
Tin học
10
7,62
7,62
0,36
0,28
0,53
7602
6,78
6,75
1,48
1,21
11
7,91
7,94
0,38
0,29
0,55
12
8,41
8,42
0,35
0,27
0,54
Công nghệ công nghiệp
10
7,80
7,78
0,38
0,30
0,24
2290
5,79
5,6
1,54
1,28
11
8,00
7,98
0,38
0,28
0,28
12
8,36
8,35
0,41
0,30
0,34
Công nghệ nông nghiệp
10
7,74
7,75
0,32
0,25
0,24
22048
7,72
7,75
1,17
0,92
11
8,00
8,00
0,35
0,27
0,23
12
8,41
8,43
0,32
0,26
0,24
Tiếng Anh
10
6,55
6,53
0,40
0,32
0,57
351848
5,38
5,25
1,45
1,16
11
6,93
6,88
0,42
0,35
0,54
12
7,38
7,26
0,44
0,37
0,55

Nguồn: https://giaoducthoidai.vn/chi-tiet-bang-doi-sanh-pho-diem-mot-so-to-hop-diem-thi-thpt-va-hoc-ba-thpt-post740926.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hà Nội lạ thường trước giờ bão Wipha đổ bộ
Lạc bước giữa thế giới hoang dã tại vườn chim ở Ninh Bình
Ruộng bậc thang Pù Luông mùa nước đổ đẹp nao lòng
Những thảm nhựa 'nước rút' trên cao tốc Bắc - Nam qua Gia Lai

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm