Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng16/07/2025

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210110 Mỹ thuật đô thị H01; H06; V00; V02 18.01
2 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 21
3 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 24.6
4 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.75
6 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01; D07 24
7 7510105 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 19.75
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.8
9 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 23.9
10 7520101_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 20.75
11 7520101_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 23.95
12 7520101_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 24.35
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 24
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 23.8
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 21.2
16 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
17 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.9
18 7580101_01 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ V00; V02 21.3
19 7580101_02 Kiến trúc nội thất V00; V02 21.5
20 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 21.2
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 21.1
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 21.9
23 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 22.5
24 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 22.3
25 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 23.2
26 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy A00; A01; D01; D07 17
27 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 17
28 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) A00; A01; D01; D07 20
29 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22
30 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 21.45
31 7580205_02 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17
32 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.9
33 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 23.45
34 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 23.25
35 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 22.5
36 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 22.9

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 26.5
2 7480101 Khoa học Máy tính A00; A0l; D01; D07 27.25
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 27.25
4 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghê đa phương tiện A00; A01; D01; D07 27.25
5 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 22.5
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.5
7 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 26.75
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 26.25
9 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 22.5
10 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 26.5
11 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 27
12 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.5
13 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 22.5
14 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 22.5
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24.75
16 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 24.75
17 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 23
18 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 24.75
19 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật Công trình thủy A00; A01; D01; D07 22.5
20 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 22.5
21 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt _ Pháp PFIEV) A00; A01; D01; D07; D24; D29 24
22 7580201_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 25.5
23 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22.5
24 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 24.75
25 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước A00; A01; B00; D07 22.5
26 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26
27 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 25.5
28 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 25.5
29 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 24.75
30 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340409 Quản lý dự án K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
2 7480101 Khoa học Máy tính K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
3 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
4 7480201 Công nghệ thông tin K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
5 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
6 7510105 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
8 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
9 7520101_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
10 7520101_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
11 7520101_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
13 7520201 Kỹ thuật điện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
14 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
15 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
17 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
18 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng kỹ thuật trong công trình K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
19 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
20 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
21 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
22 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
23 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
24 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
25 7580205_02 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
26 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
27 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
28 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
29 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
30 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210110 Mỹ thuật đô thị X06; X08 23 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
2 7340409 Quản lý dự án X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
3 7480101 Khoa học Máy tính X01; X03; X05 27 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
4 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) X01; X03; X05 23.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
5 7480201 Công nghệ thông tin X01; X03; X05 26.9 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
6 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện X01; X03; X05 26.6 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
7 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng X01; X03; X05 27 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
9 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí X01; X03 24 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
11 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
12 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện X01; X03 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
13 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô X01; X03 25.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
14 7520201 Kỹ thuật điện X01; X03 24.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
16 7520320 Kỹ thuật Môi trường X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
17 7580101 Kiến trúc X06; X07 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
18 7580101_02 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ X06 25 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
19 7580102 Kiến trúc cảnh quan X06 24.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
20 7580103 Kiến trúc Nội thất X06 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị X06 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
23 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và công nghiệp X01; X02; X03; X04 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
24 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
25 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng X01; X03; X05 24.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
26 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
27 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ kỹ thuật công trình biển X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
28 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) X01; X02; X03; X04; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
29 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
30 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
31 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
32 7580301 Kinh tế xây dựng X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
33 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị X01; X03; X05 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
34 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản X01; X03; X05 26.25 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
35 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị X01; X03; X05 24 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
36 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng X01; X03; X05 25.65 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210110 Mỹ thuật đô thị H01; H06; V00; V02 17
2 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 20
3 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 22
4 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 22
6 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01; D07 20
7 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 17
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 22
9 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 20
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 20
11 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 17
12 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 20
13 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 22
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 20
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 17
16 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
17 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 20
18 7580101_02 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ V00; V02 20
19 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 18
20 7580103 Kiến trúc Nội thất V00; V02 20
21 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18
23 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20
24 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20
25 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 20
26 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy A00; A01; D01; D07 17
27 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 17
28 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) A00; A0A1; D01; D07; D24; D29 20
29 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 17
30 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 18
31 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17
32 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 20
33 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 20
34 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 20
35 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 18
36 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 18

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính A00;A01;D01;D07 23.91
2 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00;A01;D01;D07 22.9
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 24.25
4 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00;A01;B00;D07 17
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D07 24.49
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;D07 22.65
7 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00;A01;D07 17
8 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện A00;A01;D07 22.4
9 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00;A01;D07 2337
10 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D07 193
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00;A01;B00;D07 17
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;A01;B00;D07 17
13 7580101 Kiến trúc V00;V02;V10 21.05
14 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00;V02 20.64
15 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00;V02;V06 19.23
16 7580103 Kiến trúc Nội thất V00;V02 21.53
17 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00;V01;V02 17
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 17
19 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00;A01;D07;D24;D29 20
20 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00;A01;D07 20
21 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00;A01;D01;D07 21.2
22 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00;A01;D01;D07 17
23 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A00;A01;D01;D07 18
24 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00;A01;B00;D07 17
25 7580301 Kinh tế xây dựng A00;A01;D01;D07 22.4
26 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A00;A01;D01;D07 21.25
27 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A00;A01;D01;D07 21.5
28 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị A00;A01;D01;D07 19.4

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101_QT Khoa học máy tính ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00;A01;D01;D07 23.63
2 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00;A01;B00;D07 26.45
3 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;D07 26
4 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00;A01;D07 24
5 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00;A01;D07 25.88
6 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00;A01;D07 26.73
7 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D07 26.13
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00;A01;B00;D07 24.91
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00;A01;B00;D07 24.83
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 25.55
11 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00;A01;D07 25.13
12 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00;A01;D01;D07 26.13
13 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00;A01;D01;D07 23.02
14 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00;A01;D01;D07 24.62
15 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00;A01;B00;D07 23.63
16 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00;A01;D01;D07 26.86

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính K00 50
2 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50
3 7480201 Công nghệ thông tin K00 50
4 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 50
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50
7 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00 50
8 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện K00 50
9 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00 50
10 7520201 Kỹ thuật điện K00 50
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00 50
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50
14 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp K00 50
15 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00 50
16 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng K00 50
17 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50
18 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường K00 50
19 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 50
20 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50
21 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị K00 50
22 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản K00 50
23 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị K00 50

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-dai-hoc-xay-dung-ha-noi-2025-3296979.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Cảnh huyền ảo trên đồi chè 'bát úp' ở Phú Thọ
3 hòn đảo ở miền Trung được ví như Maldives, hấp dẫn du khách dịp hè
Ngắm phố biển Quy Nhơn của Gia Lai lung linh về đêm
Hình ảnh ruộng bậc thang ở Phú Thọ dốc thoai thoải, sáng đẹp tựa gương soi trước vụ cấy

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm