Mức độ sẵn sàng của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đối với công nghệ AI được đánh giá thông qua ba trụ cột - chính phủ, công nghệ và kết cấu hạ tầng dữ liệu. Năm 2021, lần đầu tiên chỉ số sẵn sàng cho AI của Việt Nam đạt 51,82/100, vượt qua mức trung bình toàn cầu là 47,72; nhảy vọt 14 bậc so với năm 2020(1). Chỉ số này liên tiếp tăng trong các năm 2022, 2023. Số liệu này không chỉ phản ánh sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo, mà còn cho thấy xu hướng hình thành nền công nghiệp trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam, đánh dấu một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Trong bối cảnh đó, AI không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà đang từng bước định hình lại nhiều lĩnh vực trong xã hội, trong đó có báo chí, truyền thông. Nếu trước đây, quá trình sản xuất một bản tin hay phóng sự phụ thuộc hoàn toàn vào con người thì nay, AI có thể tự động viết bài, tạo hình ảnh, dựng video, thậm chí đề xuất nội dung cho từng đối tượng độc giả. Sự hiện diện ngày càng sâu rộng của AI mang lại những cơ hội to lớn cho ngành báo chí, truyền thông, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Trước sự thay đổi nhanh chóng này, công tác đào tạo nguồn nhân lực báo chí, truyền thông không thể đứng ngoài cuộc.
Một số tác động của AI đến hoạt động báo chí, truyền thông
Sự phát triển của AI đang đem lại nhiều thay đổi tích cực trong hoạt động báo chí, truyền thông. Theo báo cáo của Viện nghiên cứu báo chí Reuters Institute (Anh), năm 2024, hơn 75% số tòa soạn lớn trên thế giới đã ứng dụng AI vào các khâu sản xuất tin tức. Điều này cho thấy xu hướng AI đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngành báo chí hiện đại(2). Có thể thấy rõ một số ảnh hưởng tích cực AI đem lại trong hoạt động báo chí, truyền thông, gồm:
AI tham gia vào quy trình sáng tạo, giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất nội dung
AI ngày càng chứng tỏ vai trò là nhân tố trung tâm trong việc tối ưu hoá quy trình sản xuất nội dung báo chí, truyền thông, bằng cách tham gia trực tiếp vào các công đoạn sáng tạo. Một trong những ảnh hưởng nổi bật nhất của AI trong lĩnh vực này chính là khả năng tự động hóa quy trình sản xuất. Trước đây, việc viết tin tức phải qua nhiều bước thủ công, từ phóng viên lấy thông tin, biên tập viên xử lý nội dung, đến kỹ thuật viên chỉnh sửa hình ảnh, video, thì nay, nhiều khâu trong số đó đã được AI đảm nhiệm hiệu quả.
Điển hình có thể kể đến Heliograf - hệ thống viết tin tự động của tờ nhật báo The Washington Post. Hệ thống này đã tạo ra hơn 300 bản tin thể thao trong kỳ Thế vận hội mùa hè Rio 2016, giúp rút ngắn thời gian sản xuất và bảo đảm độ chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực. AI tiếp tục được tờ báo này sử dụng hiệu quả trong đưa tin về cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2016. Với Heliograf, các nhà báo chỉ cần giám sát đầu ra, còn AI đảm nhiệm toàn bộ phần soạn thảo ban đầu, giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn bảo đảm độ chính xác(3). Tại Việt Nam, Báo điện tử VnExpress cũng đã tiên phong ứng dụng hệ thống gợi ý nội dung, cá nhân hóa trải nghiệm và giám sát hiệu năng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của tòa soạn.
Không chỉ tham gia vào khâu viết tin, AI còn góp phần vào quá trình sáng tạo nội dung thông qua việc phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng. Các công cụ AI có khả năng quét hàng ngàn tài liệu, các phương tiện truyền thông xã hội và nguồn tin tức để phát hiện từ khóa, xu hướng dư luận hoặc mối quan tâm nổi bật của độc giả. Điều này giúp phóng viên và toà soạn đưa ra các quyết định mang tính chiến lược trong việc lựa chọn đề tài, hướng tiếp cận và thời điểm xuất bản, từ đó tăng khả năng lan tỏa của nội dung báo chí.
Các nền tảng như Google Trends, BuzzSumo kết hợp AI phân tích hành vi người dùng đang trở thành công cụ quen thuộc trong giai đoạn tiền kỳ của báo chí, truyền thông. Trong giai đoạn hậu kỳ, AI tiếp tục thể hiện sức mạnh qua việc chỉnh sửa văn bản, kiểm tra đạo văn, tối ưu ngôn ngữ và cải thiện trình bày nội dung. Các công cụ như Grammarly, Quillbot, hoặc AI tích hợp trong CMS không chỉ sửa lỗi chính tả, mà còn đề xuất cách diễn đạt mạch lạc hơn, phù hợp với phong cách của tòa soạn và đối tượng độc giả mục tiêu. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa tiêu đề và từ khóa theo chuẩn SEO nhờ các thuật toán AI, đã giúp tăng khả năng hiển thị bài viết trên công cụ tìm kiếm và các phương tiện truyền thông xã hội, từ đó thu hút thêm lượng độc giả mà không cần can thiệp thủ công.
Đáng chú ý, AI còn hỗ trợ nhà báo phát triển các hình thức thể hiện mới mẻ và sinh động như ảnh minh họa, video, đồ họa dữ liệu. Nhờ các công cụ như Midjourney, Adobe Firefly hay Runway ML, phóng viên có thể tạo hình ảnh minh họa hoặc video clip từ mô tả văn bản một cách nhanh chóng mà không cần kỹ năng đồ họa chuyên sâu. Những công cụ này là không chỉ đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật, mà còn “trao quyền” sáng tạo trực tiếp, giúp mỗi nhà báo trở thành một “producer” đa phương tiện. Thay vì chờ đợi bộ phận thiết kế, nhà báo có thể chủ động lên ý tưởng đồ hoạ từ giai đoạn lập kế hoạch.
Có thể thấy, việc tự động hóa các chức năng đã đạt đến giai đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất tin tức và ngày càng nhiều cơ quan truyền thông đưa vào sử dụng tin tức do máy tính tạo ra. “Tự động hóa thay thế nhà báo bằng thuật toán - không phải như một mối đe dọa, mà như một cách thức mới để xây dựng câu chuyện”(4).
AI giúp cá nhân hoá, phân tích dữ liệu người dùng và cải thiện mức độ tương tác giữa cơ quan báo chí và độc giả
Ngày nay, báo chí không chỉ là câu chuyện của nội dung, mà còn là câu chuyện của dữ liệu người dùng. Mỗi lượt click chuột, thời gian dừng lại ở một bài viết, thiết bị truy cập hay thói quen đọc tin theo thời điểm trong ngày…, tất cả đều có thể được hệ thống ghi nhận, phân tích và chuyển hóa thành thông tin đầu vào cho hoạt động sản xuất nội dung báo chí. Đây chính là cơ sở để báo chí ứng dụng AI vào quá trình cá nhân hoá, phân tích dữ liệu người dùng và tăng cường khả năng tương tác của công chúng. Đây là một trong những đặc điểm mang tính đột phá của báo chí hiện đại.
Trước hết, AI đóng vai trò then chốt trong việc phân tích hành vi người dùng nhằm cá nhân hóa nội dung báo chí. Khác với báo chí truyền thống vốn cung cấp thông tin đại trà, báo chí hiện đại - mà ưu thế lớn nhất thuộc về báo mạng điện tử, có thể cung cấp trải nghiệm đọc tin hoàn toàn khác nhau cho từng cá nhân. Thông qua việc theo dõi lượt click, thời gian đọc, chuyên mục yêu thích, hay thậm chí khung giờ truy cập, AI có thể xây dựng chân dung độc giả một cách chi tiết. Từ đó, hệ thống đề xuất nội dung phù hợp, điều chỉnh giao diện hiển thị, và thậm chí gợi ý tiêu đề, độ dài tác phẩm theo sở thích tiếp nhận thông tin của từng người.
Một ví dụ cụ thể cho thấy hiệu quả của việc cá nhân hoá, đó là hệ thống đề xuất bài viết “có thể bạn quan tâm” được hiển thị ở cuối mỗi tác phẩm báo mạng điện tử. Ban đầu, đây chỉ là danh sách các bài mới nhất hoặc phổ biến nhất. Tuy nhiên, khi AI được tích hợp, hệ thống có thể “học” từ người dùng. Ví dụ, nếu bạn thường xuyên đọc về giáo dục, phần gợi ý sẽ ưu tiên bài viết thuộc chuyên mục giáo dục, có thời lượng đọc tương đương, hoặc do tác giả bạn từng đọc viết ra. Từ đó, trải nghiệm của người đọc trở nên mượt mà, có cảm giác “báo chí hiểu mình”, làm tăng mức độ gắn bó và quay lại với tòa soạn.
AI giúp nâng cao hiệu quả tiếp cận nội dung thông qua việc hỗ trợ tòa soạn theo dõi xu hướng đọc tin theo thời gian thực. Các nền tảng như Google Trends, hay dữ liệu nội bộ từ hệ quản trị nội dung (CMS) được AI phân tích để xác định chủ đề nào đang thu hút sự quan tâm cao nhất trong từng khung giờ. Nhờ vậy, tòa soạn có thể điều chỉnh chiến lược xuất bản, tăng khả năng hiển thị và tiếp cận người đọc đúng thời điểm.
AI góp phần cải thiện đáng kể mức độ tương tác giữa độc giả và tòa soạn. Không chỉ dừng lại ở việc "gợi ý đọc gì tiếp theo", AI còn mở ra khả năng tương tác trực tiếp thông qua chatbot tin tức. Ví dụ, Báo Thanh Niên đã ra mắt dự án “Báo thông minh” sử dụng AI để đọc và trả lời tin tức theo yêu cầu người dùng, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao sự hài lòng của độc giả. “Lượng người dùng tính năng “Báo thông minh” tăng lên 16.000 tài khoản, mỗi tháng có thêm khoảng 4.000 người dùng và khoảng 6.000 lượt yêu cầu tương tác mỗi tuần”(5). Đây là minh chứng rõ ràng cho việc AI có thể trở thành cầu nối hiệu quả giữa nội dung báo chí và công chúng. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ tòa soạn tối ưu chiến lược tiếp thị nội dung, cải thiện hiệu suất SEO và bảo mật thông tin - những yếu tố then chốt để báo chí phát triển bền vững trong môi trường số.
AI làm thay đổi vai trò và thúc đẩy tư duy làm báo hiện đại
Trong môi trường số, vai trò và tư duy của nhà báo đang trải qua sự biến đổi sâu sắc dưới tác động của AI. Không giống báo chí truyền thống với quy trình sản xuất khép kín, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ dữ liệu người dùng, báo chí hiện đại đòi hỏi người làm báo phải thích nghi với một hệ sinh thái kỹ thuật số và AI đóng vai trò là đối tác hỗ trợ. Trước hết, nhà báo hiện đại không chỉ là người viết bài, mà trở thành người sáng tạo nội dung đa phương tiện để truyền tải thông tin một cách hấp dẫn. Trong các dạng thức báo chí mới như Longform, Megastory hay visual journalism, cấu trúc bài viết không chỉ dựa vào kỹ thuật viết truyền thống, mà còn được xây dựng dựa trên hành vi đọc và thói quen tiêu thụ nội dung trên nền tảng số. Điều này đòi hỏi nhà báo phải thay đổi tư duy từ "người cung cấp thông tin" sang "người thiết kế trải nghiệm thông tin".
Sự thay đổi này không chỉ diễn ra về mặt lý thuyết, mà còn được kiểm chứng bằng các mô hình triển khai thực tế trên thế giới. Tại Ý, tờ báo II Foglio đã triển khai phụ bản báo chí do AI viết hoàn toàn, mỗi ngày 4 trang trong suốt một tháng, sau đó duy trì định kỳ. Tại Anh, tờ The Independent sử dụng mô hình ngôn ngữ Gemini của Google để tóm tắt bài báo trong dịch vụ "Bulletin", dưới sự giám sát của nhà báo. Những mô hình này cho thấy cách nhà báo đang cộng tác cùng AI để cung cấp thông tin đáng tin cậy, vừa nhanh chóng, vừa bảo đảm tính xác thực. Trong đó, AI không thay thế nhà báo, mà “tạo điều kiện” để họ tập trung vào khâu biên tập, kiểm định ngữ cảnh, kiểm chứng sự thật và bảo đảm yếu tố đạo đức trong nội dung.
Một thay đổi mang tính nền tảng khác là tư duy cập nhật liên tục. Trước đây, nhà báo đăng bài xong là có thể kết thúc công việc. Nhưng hiện nay, với các công cụ phân tích dữ liệu theo thời gian thực, AI hỗ trợ theo dõi hiệu suất bài viết sau khi đăng tải, từ lượt đọc, thời gian dừng đến phản hồi của độc giả. Nhờ đó, nhà báo có thể linh hoạt điều chỉnh tiêu đề, bổ sung thông tin hoặc cập nhật các tình tiết mới để kéo dài vòng đời của bài viết. Mô hình "xuất bản linh hoạt" này đòi hỏi nhà báo phải đồng hành cùng sản phẩm của mình cả trước và sau khi xuất bản.
Có thể thấy, AI không làm mất đi vai trò của nhà báo, mà ngược lại, đang tái định nghĩa vai trò đó. Nhà báo hiện đại không chỉ viết, chụp ảnh mà còn phải hiểu về dữ liệu, công nghệ và tư duy thiết kế nội dung. AI trở thành một cộng sự đồng hành, không thay thế mà thúc đẩy người làm báo trở nên linh hoạt, sáng tạo và thích nghi tốt hơn với bối cảnh truyền thông số ngày nay.
Dù mang lại nhiều lợi ích, AI cũng đặt ra không ít thách thức và hệ lụy tiêu cực đối với lĩnh vực báo chí, truyền thông. Nội dung do AI tạo ra, dù nhanh chóng và phong phú, nhưng thường thiếu chiều sâu, cảm xúc và trực giác - những yếu tố làm nên bản sắc của nghề báo. AI bị lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng phát tán tin giả ở quy mô lớn, đặc biệt qua các công nghệ như deepfake, chatbot. Khi thông tin sai lệch được lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát, niềm tin vào báo chí chính thống sẽ bị xói mòn. Bên cạnh đó, việc cá nhân hóa nội dung quá mức dựa trên thuật toán khiến người đọc rơi vào “bong bóng thông tin”, chỉ tiếp cận những gì phù hợp với quan điểm cá nhân, làm giảm khả năng tư duy phản biện. AI có thể thay thế một số vai trò truyền thống trong tòa soạn, làm dấy lên lo ngại về vị trí công việc và vai trò của nhà báo. Vì vậy, báo chí hiện đại cần ứng xử thận trọng với AI, sử dụng nó như một công cụ hỗ trợ chứ không thay thế con người.
Một số đề xuất đối với công tác đào tạo nguồn nhân lực báo chí, truyền thông trong bối cảnh hiện nay
Sự phát triển mạnh mẽ của AI mang lại những thay đổi căn bản trong lĩnh vực báo chí, truyền thông. Đi kèm với những ảnh hưởng tích cực là hàng loạt thách thức về đạo đức, công nghệ và pháp lý, đặc biệt trong bối cảnh hành lang pháp lý tại Việt Nam còn đang trong quá trình hoàn thiện. Trong bối cảnh đó, công tác đào tạo nguồn nhân lực ngành báo chí, truyền thông buộc phải thay đổi từ gốc rễ.
Trước hết, tư duy đào tạo cần được chuyển từ việc dạy kỹ năng làm báo truyền thống sang trang bị năng lực toàn diện trong môi trường truyền thông số. Các nội dung đào tạo gồm: sáng tạo nội dung đa phương tiện, tư duy công nghệ, năng lực phân tích dữ liệu, đạo đức truyền thông… Trong đó, kỹ năng số, năng lực sử dụng AI trở thành yêu cầu bắt buộc.
Dù AI đã và đang ảnh hưởng ngày càng sâu rộng tới từng bước, từng khâu trong quy trình sản xuất các sản phẩm báo chí, truyền thông, nhưng việc ứng dụng AI vẫn còn thiếu đồng bộ giữa các bộ phận trong toà soạn. Điều này xuất phát từ nhận thức và kỹ năng sử dụng AI của đội ngũ những người làm báo chưa đồng đều, đa số là tự học, thiếu đào tạo bài bản. Thực tế này đòi hỏi các cơ sở đào tạo báo chí, truyền thông không chỉ đổi mới tư duy đào tạo, mà cần đưa kiến thức và kỹ năng sử dụng AI trở thành môn học nền tảng trong chương trình đào tạo báo chí, truyền thông. Với những ngành học đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu hơn, cần lồng ghép nội dung nâng cao, gắn đào tạo lý thuyết với thực hành các công cụ AI cụ thể, phù hợp với từng dòng sản phẩm truyền thông đa phương tiện.
Đối với chương trình đào tạo ngành báo chí, việc đưa các nội dung, như: "AI trong sản xuất nội dung báo chí", "Khai thác công cụ AI cho từng loại hình báo chí" nên được xem xét để trở thành một phần bắt buộc trong khung chương trình đào tạo. Điều này không chỉ giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ trong sử dụng công nghệ, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả phối hợp trong thực tiễn hoạt động tại tòa soạn. Ngoài ra, hoạt động đào tạo cần phân hóa theo đặc điểm chuyên môn, như: Với thể loại tin, có thể ứng dụng AI ở mức độ cao; với thể loại phóng sự điều tra, cần kỹ năng kiểm soát, hậu kiểm chặt chẽ hơn…
Thứ hai, chương trình đào tạo cần tích hợp liên ngành, kết nối giữa báo chí, truyền thông với công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, marketing số..., tiến đến chuẩn hoá kiến thức và tư duy sử dụng AI để hạn chế lệ thuộc, sử dụng sai công cụ. Việc một bộ phận không nhỏ nhà báo hiện nay sử dụng AI chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu định hướng hoặc hiểu biết nền tảng cho thấy sự cấp thiết phải chuẩn hóa năng lực sử dụng công nghệ số.
Tình trạng “biết mà không hiểu”, hoặc “dùng nhưng không kiểm soát” đang tiềm ẩn nhiều rủi ro, từ việc sử dụng sai công cụ cho đến lạm dụng AI trong những tình huống không phù hợp. Do đó, đào tạo không chỉ dừng ở việc giới thiệu các công cụ, mà cần hướng tới việc hình thành tư duy sử dụng công nghệ có chọn lọc, có trách nhiệm. Sinh viên báo chí, truyền thông cần được làm quen với các khái niệm như: machine learning, dữ liệu huấn luyện, cơ chế hoạt động của chatbot hay trình tạo nội dung hình ảnh…, để không chỉ biết dùng mà còn biết cách đánh giá, phản biện và khai thác AI một cách an toàn, hiệu quả.
Ngoài ra, khi chương trình đào tạo được tích hợp theo hướng liên ngành, sinh viên được trang bị kiến thức về báo chí, truyền thông, công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, marketing số… sẽ giúp sinh viên không chỉ biết sáng tạo nội dung, rèn các kỹ năng viết, quay, dựng…, mà còn hiểu cách AI hoạt động, phân tích dữ liệu người dùng, xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả.
Trên thực tế, mặc dù AI có thể tạo ra nội dung văn bản, hình ảnh, video một cách nhanh chóng, song chất lượng sản phẩm này vẫn còn khoảng cách đáng kể với yêu cầu chuyên môn và thẩm mỹ của báo chí, truyền thông hiện đại. Một bộ phận công chúng hiện nay nhận định rằng, nội dung do AI hỗ trợ thường thiếu chiều sâu, văn phong cứng nhắc và triển khai ý chưa linh hoạt(6). Điều này đặt ra yêu cầu đào tạo sinh viên báo chí, truyền thông không chỉ ở khâu “tạo nội dung với AI”, mà còn ở khâu biên tập, kiểm chứng và sáng tạo lại nội dung do AI cung cấp. Kỹ năng "hậu kiểm" này là yếu tố phân biệt giữa nội dung máy móc và sản phẩm báo chí chất lượng cao. Trong giảng dạy, cần lồng ghép các bài tập, như: “So sánh nội dung do AI và con người viết”, “Biên tập lại văn bản từ AI”, hoặc “Phát hiện lỗi ngữ nghĩa, logic trong bài viết AI tạo ra”… Qua đó, sinh viên được rèn luyện năng lực chỉnh sửa và sáng tạo, biến AI thành công cụ hỗ trợ, không phải người thay thế.
Thứ ba, sinh viên cần được rèn luyện năng lực phản biện, tư duy phân tích, kỹ năng kiểm chứng thông tin, vì đây là những năng lực mà AI chưa thể thay thế nhưng lại vô cùng thiết yếu trong thời đại thông tin hỗn độn. Sự phát triển của AI không chỉ là câu chuyện về kỹ thuật, mà còn là thách thức lớn về vấn đề đạo đức và pháp lý trong báo chí, truyền thông. Khi AI có thể tạo ra các nội dung có vẻ “chân thực” nhưng không được kiểm chứng, nguy cơ phát tán tin giả, nội dung sai lệch là rất lớn nếu thiếu kiểm soát. Trước thực trạng này, việc đưa các nội dung về đạo đức báo chí thời đại số vào chương trình đào tạo là điều cần thiết. Sinh viên cần hiểu rõ các nguyên tắc, như: Minh bạch thông tin, tôn trọng quyền riêng tư, công khai nguồn gốc nội dung... Đồng thời, cần rèn luyện các kỹ năng xử lý tình huống, như: Phát hiện nội dung giả mạo do AI tạo ra, xác định trách nhiệm khi sai sót xảy ra, hoặc khi AI “phóng đại” thông tin vượt ngoài kiểm soát.
Bên cạnh đó, sinh viên báo chí, truyền thông cần được phát triển năng lực sử dụng công cụ bản địa hoá và tư duy độc lập trong công nghệ. Một vấn đề mang tính chiến lược, là sự phụ thuộc quá lớn vào các công cụ AI do nước ngoài phát triển, khiến báo chí Việt Nam gặp khó khăn trong việc bảo mật dữ liệu, kiểm soát nội dung và bảo đảm tính phù hợp văn hóa. Việc sử dụng phổ biến các công cụ như ChatGPT, Grammarly, Canva AI…, tuy tiện lợi nhưng cũng bộc lộ hạn chế, không cá nhân hóa theo độc giả Việt Nam, chưa phản ánh được đặc điểm ngôn ngữ, văn hóa nội địa. Điều này đặt ra yêu cầu đào tạo sinh viên báo chí, truyền thông không chỉ biết dùng công cụ, mà còn phải có tư duy phát triển hoặc điều chỉnh công cụ phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. Các môn học liên quan đến “Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX)”, “Tùy chỉnh AI theo ngôn ngữ - dữ liệu bản địa”, hoặc “Đánh giá tác động văn hóa của nội dung AI” cần được đưa vào chương trình đào tạo để khơi gợi tinh thần sáng tạo và làm chủ công nghệ trong thế hệ làm báo mới.
Giảng viên báo chí, truyền thông cũng cần được đào tạo, cập nhật kiến thức mới về công nghệ và truyền thông số. Đây là điều kiện tiên quyết để đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy trong nhà trường. Bởi suy cho cùng, năng lực, nhận thức và trình độ của đội ngũ giảng viên vẫn là yếu tố quan trọng nhất, quyết định đến chất lượng đào tạo nguồn nhân lực báo chí, truyền thông trong bối cảnh có nhiều biến động hiện nay.
Có thể thấy rằng, AI đang tạo ra bước ngoặt lớn trong lĩnh vực báo chí, truyền thông, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức. Để thích ứng, công tác đào tạo nguồn nhân lực cần đổi mới mạnh mẽ, không chỉ trang bị kỹ năng mà còn phải phát triển tư duy công nghệ, năng lực dữ liệu và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp. Các cơ sở đào tạo cần đóng vai trò tiên phong trong việc cập nhật chương trình, phương pháp giảng dạy và tăng cường liên kết thực tiễn với các cơ quan báo chí, truyền thông. Chỉ khi có một thế hệ nhà báo vững chuyên môn, giỏi công nghệ và hiểu sâu bối cảnh, chúng ta mới có thể làm chủ AI, tận dụng được sức mạnh của nó phục vụ lợi ích cộng đồng và bảo vệ giá trị cốt lõi của báo chí./.
--------------------------
(1) Tổ chức Oxford Insights (Vương quốc Anh): Báo cáo “Chỉ số sẵn sàng AI của Chính phủ năm 2022.
(2) Xem: ThinkTank VINASA: Việt Nam thời chuyển đổi số, Nxb. Thế giới, 2022.
(3) Xem: Liu Wen Yong, Diệp Ngôn (dịch): AI thực chiến - Cuộc cách mạng toàn diện trong giáo dục, Nxb. Công thương, 2025.
(4) Xem: Túñez-López, M., Toural-Bran, C., & Valdiviezo Abad: “Automation, bots and algorithms in newsmaking. Impact and quality of artificial journalism” (Tạm dịch: Tự động hóa, bot và thuật toán trong việc tạo tin tức. Tác động và chất lượng của báo chí nhân tạo), Revista Latina de Comunicación Social, 2019, 74, tr. 1411 - 1433
(5) Ngọc Lý: “Nhà báo Nguyễn Ngọc Toàn, Tổng Biên tập Báo Thanh Niên: Mối quan hệ giữa báo chí và doanh nghiệp là mối quan hệ cộng sinh”, Báo Thanh Niên, 2023, https://thanhnien.vn/nha-bao-nguyen-ngoc-toan-tong-bien-tap-bao-thanh-nien-moi-quan-he-giua-bao-chi-va-doanh-nghiep-la-moi-quan-he-cong-sinh-185230617194253703.htm?utm_source=chatgpt.com
(6) TS Phạm Thị Mai Liên và nhóm sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền: Kết quả khảo sát thăm dò ý kiến công chúng trong khuôn khổ đề tài “Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sáng tạo tác phẩm báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay”, 4-2025.
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/1094602/tri-tue-nhan-tao-%28ai%29-va-nhung-van-de-dat-ra-trong-dao-tao-nguon-nhan-luc-bao-chi%2C-truyen-thong-hien-nay.aspx
Bình luận (0)