
Giá lúa gạo hôm nay 6/7/2025 ở thị trường trong nước
Giá gạo hôm nay 6/7/2025
Theo thông tin từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, ngày 6/7, giá lúa tươi có xu hướng nhích nhẹ ở một số giống chủ lực, trong khi tổng thể thị trường vẫn còn khá ảm đạm. Mức tăng phổ biến dao động khoảng 100 đồng/kg so với giữa tuần trước.
Cụ thể, giống IR 50404 (tươi) đang được thu mua với giá từ 5.500 đến 5.600 đồng/kg, tăng 100 đồng so với trước đó. Giống OM 5451 cũng có mức giá tăng nhẹ, đạt từ 5.900 đến 6.000 đồng/kg. Đặc biệt, OM 18 (tươi) – giống lúa chất lượng cao – tiếp tục đứng đầu về giá với mức từ 6.100 đến 6.200 đồng/kg.
Các giống khác như Đài Thơm 8, OM 308 và Nàng Hoa 9 vẫn duy trì giá ổn định, phổ biến trong khoảng 5.600 – 6.100 đồng/kg.
Tại một số tỉnh như Đồng Tháp, Hậu Giang (Cần Thơ mới), Kiên Giang (An Giang mới)…, thị trường lúa diễn biến chậm do lượng thu hoạch hạn chế, thương lái chỉ mua với khối lượng nhỏ. Mặc dù giá không biến động nhiều, sức mua vẫn ở mức thấp, phản ánh sự thận trọng của các doanh nghiệp trước những biến động của giá gạo nguyên liệu trên thị trường.
Giống lúa | Giá hiện tại (đồng/kg) | Mức tăng so với giữa tuần (đồng/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
IR 50404 (tươi) | 5.500 – 5.600 | +100 | Giá tăng nhẹ |
OM 5451 | 5.900 – 6.000 | +100 | Giá tăng nhẹ |
OM 18 (tươi) | 6.100 – 6.200 | +100 | Lúa chất lượng cao, giá cao nhất |
Đài Thơm 8 | 5.600 – 6.100 | 0 | Giá ổn định |
OM 308 | 5.600 – 6.100 | 0 | Giá ổn định |
Nàng Hoa 9 | 5.600 – 6.100 | 0 | Giá ổn định |
Giá các mặt hàng phụ phẩm từ lúa gạo hôm nay 6/7/2025
Khác với xu hướng tăng của lúa tươi, giá gạo nguyên liệu hôm nay ghi nhận sự phân hóa nhẹ, khi một số loại giảm khoảng 100 đồng/kg. Theo thông tin từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, gạo OM 18 mới hiện được giao dịch trong khoảng 9.400 – 9.500 đồng/kg, giảm 100 đồng so với ngày trước đó.
Trong khi đó, các loại gạo nguyên liệu khác như:
- IR 504: 8.100 – 8.200 đồng/kg
- CL 555: 8.300 – 8.400 đồng/kg
- OM 380: 7.850 – 7.900 đồng/kg
- OM 5451: 9.100 – 9.150 đồng/kg
vẫn giữ mức giá ổn định, không có biến động đáng kể.
Đối với gạo thành phẩm, giá cũng không có sự thay đổi so với hôm qua. Gạo OM 380 thành phẩm duy trì mức giá từ 8.800 đến 9.000 đồng/kg, còn gạo IR 504 thành phẩm đứng ở mức 9.500 – 9.700 đồng/kg, cho thấy nhu cầu từ các kho chế biến vẫn khá ổn định, chưa có sự tăng đột biến.
Tại các địa phương như Lấp Vò, Sa Đéc (Đồng Tháp) và An Cư (Tiền Giang cũ), lượng gạo về kho hạn chế, hoạt động mua bán diễn ra chậm chạp và chỉ thực hiện nhỏ giọt, phản ánh tình trạng cung cầu đang ở thế cân bằng và có phần giằng co.
Loại gạo | Giá hiện tại (đồng/kg) | Biến động so với hôm qua (đồng/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Gạo nguyên liệu | |||
OM 18 | 9.400 – 9.500 | -100 | Giá giảm nhẹ |
IR 504 | 8.100 – 8.200 | 0 | Giá ổn định |
CL 555 | 8.300 – 8.400 | 0 | Giá ổn định |
OM 380 | 7.850 – 7.900 | 0 | Giá ổn định |
OM 5451 | 9.100 – 9.150 | 0 | Giá ổn định |
Gạo thành phẩm | |||
OM 380 thành phẩm | 8.800 – 9.000 | 0 | Giá không thay đổi |
IR 504 thành phẩm | 9.500 – 9.700 | 0 | Giá không thay đổi |
Giá lúa trong nước ngày 6/7/2025
Theo báo cáo từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của nước ta hiện duy trì ổn định so với cuối tuần trước. Cụ thể, giá các loại gạo như sau:
- Gạo trắng 5% tấm: 382 USD/tấn
- Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn
- Gạo 100% tấm: 317 USD/tấn
Hiện tại, thị trường xuất khẩu không có nhiều thay đổi đáng kể do phần lớn các hợp đồng đã được hoàn tất từ trước. Bên cạnh đó, vụ mùa mới tại một số quốc gia châu Á dự kiến sẽ bắt đầu cung cấp thêm nguồn hàng vào tháng 8, khiến các nhà nhập khẩu tạm thời đứng ngoài quan sát và chờ đợi sự điều chỉnh về giá.
Trong nước, các doanh nghiệp xuất khẩu cũng đang trong giai đoạn thận trọng, chưa thực hiện mua vào mạnh mẽ. Tình trạng này góp phần giữ cho giá gạo nguyên liệu ổn định và giao dịch tại các kho diễn ra khá chậm chạp.
Tuy nhiên, theo nhận định của giới kinh doanh, nếu nhu cầu từ thị trường Trung Quốc hoặc châu Phi tăng trở lại vào cuối tháng 7, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể sẽ có xu hướng tăng nhẹ.
Loại gạo xuất khẩu | Giá hiện tại (USD/tấn) | Biến động so với cuối tuần trước | Ghi chú |
---|---|---|---|
Gạo trắng 5% tấm | 382 | 0 | Giá giữ nguyên |
Gạo 25% tấm | 357 | 0 | Giá giữ nguyên |
Gạo 100% tấm | 317 | 0 | Giá giữ nguyên |
Giá lúa gạo hôm nay 6/7/2025 tại thị trường xuất khẩu
Giá lúa gạo ngày 6/7 tiếp tục duy trì sự ổn định ở cả thị trường trong nước và xuất khẩu. Một số giống lúa tươi tại An Giang ghi nhận mức tăng nhẹ, cho thấy nguồn cung đang được kiểm soát hiệu quả. Tuy nhiên, giao dịch gạo nguyên liệu vẫn còn khá thận trọng do sức mua chưa mạnh.
Thị trường xuất khẩu hiện chưa có biến động giá mới, nhưng các doanh nghiệp vẫn đang theo dõi sát sao diễn biến vụ mùa tại các quốc gia cạnh tranh như Ấn Độ, Thái Lan và Campuchia – những đối thủ trực tiếp của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trong ngắn hạn, giá lúa gạo duy trì ổn định giúp người nông dân có tâm lý yên tâm hơn khi thu hoạch vụ Hè Thu. Tuy nhiên, về lâu dài, việc chủ động xây dựng kênh tiêu thụ và điều phối thị trường nội địa sẽ đóng vai trò quan trọng nhằm tránh tình trạng dư thừa nguồn cung và giảm giá đột ngột.
Nguồn: https://baodanang.vn/gia-lua-gao-hom-nay-6-7-2025-om-18-tang-300-dot-pha-giua-bao-gia-am-3265079.html
Bình luận (0)